Đổi tiền INR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 Rupee Ấn Độ sang Yên Nhật

3.000 inr
5.577 jpy

₹1,000 INR = ¥1,859 JPY

Mid-market exchange rate at 00:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Yên Nhật
1 INR1.85904 JPY
5 INR9.29520 JPY
10 INR18.59040 JPY
20 INR37.18080 JPY
50 INR92.95200 JPY
100 INR185.90400 JPY
250 INR464.76000 JPY
300 INR557.71200 JPY
500 INR929.52000 JPY
600 INR1,115.42400 JPY
1000 INR1,859.04000 JPY
2000 INR3,718.08000 JPY
5000 INR9,295.20000 JPY
10000 INR18,590.40000 JPY
25000 INR46,476.00000 JPY
50000 INR92,952.00000 JPY
100000 INR185,904.00000 JPY
1000000 INR1,859,040.00000 JPY
1000000000 INR1,859,040,000.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Ấn Độ
100 JPY53.79110 INR
1000 JPY537.91100 INR
1500 JPY806.86650 INR
2000 JPY1,075.82200 INR
3000 JPY1,613.73300 INR
5000 JPY2,689.55500 INR
5400 JPY2,904.71940 INR
10000 JPY5,379.11000 INR
15000 JPY8,068.66500 INR
20000 JPY10,758.22000 INR
25000 JPY13,447.77500 INR
30000 JPY16,137.33000 INR