50 Rupee Ấn Độ sang Yên Nhật

Đổi tiền INR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
94 jpy

₹1,000 INR = ¥1,888 JPY

Mid-market exchange rate at 17:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Yên Nhật
1 INR1.88770 JPY
5 INR9.43850 JPY
10 INR18.87700 JPY
20 INR37.75400 JPY
50 INR94.38500 JPY
100 INR188.77000 JPY
250 INR471.92500 JPY
500 INR943.85000 JPY
1000 INR1,887.70000 JPY
2000 INR3,775.40000 JPY
5000 INR9,438.50000 JPY
10000 INR18,877.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Ấn Độ
100 JPY52.97450 INR
1000 JPY529.74500 INR
1500 JPY794.61750 INR
2000 JPY1,059.49000 INR
3000 JPY1,589.23500 INR
5000 JPY2,648.72500 INR
5400 JPY2,860.62300 INR
10000 JPY5,297.45000 INR
15000 JPY7,946.17500 INR
20000 JPY10,594.90000 INR
25000 JPY13,243.62500 INR
30000 JPY15,892.35000 INR