10 Rupee Ấn Độ sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền INR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
5,75 egp

₹1,000 INR = E£0,5752 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Ai Cập
1 INR0.57518 EGP
5 INR2.87590 EGP
10 INR5.75180 EGP
20 INR11.50360 EGP
50 INR28.75900 EGP
100 INR57.51800 EGP
250 INR143.79500 EGP
500 INR287.59000 EGP
1000 INR575.18000 EGP
2000 INR1,150.36000 EGP
5000 INR2,875.90000 EGP
10000 INR5,751.80000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Ấn Độ
1 EGP1.73859 INR
5 EGP8.69295 INR
10 EGP17.38590 INR
20 EGP34.77180 INR
50 EGP86.92950 INR
100 EGP173.85900 INR
250 EGP434.64750 INR
500 EGP869.29500 INR
1000 EGP1,738.59000 INR
2000 EGP3,477.18000 INR
5000 EGP8,692.95000 INR
10000 EGP17,385.90000 INR