5 Rupee Ấn Độ sang Koruna Czech

Đổi tiền INR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
1,41 czk

₹1,000 INR = Kč0,2825 CZK

Mid-market exchange rate at 08:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Koruna Cộng hòa Séc
1 INR0.28251 CZK
5 INR1.41256 CZK
10 INR2.82511 CZK
20 INR5.65022 CZK
50 INR14.12555 CZK
100 INR28.25110 CZK
250 INR70.62775 CZK
500 INR141.25550 CZK
1000 INR282.51100 CZK
2000 INR565.02200 CZK
5000 INR1,412.55500 CZK
10000 INR2,825.11000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Ấn Độ
1 CZK3.53968 INR
5 CZK17.69840 INR
10 CZK35.39680 INR
20 CZK70.79360 INR
50 CZK176.98400 INR
100 CZK353.96800 INR
250 CZK884.92000 INR
500 CZK1,769.84000 INR
1000 CZK3,539.68000 INR
2000 CZK7,079.36000 INR
5000 CZK17,698.40000 INR
10000 CZK35,396.80000 INR