1 Koruna Czech sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền CZK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
3,56 inr

Kč1,000 CZK = ₹3,559 INR

Mid-market exchange rate at 23:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Ấn Độ
1 CZK3.55891 INR
5 CZK17.79455 INR
10 CZK35.58910 INR
20 CZK71.17820 INR
50 CZK177.94550 INR
100 CZK355.89100 INR
250 CZK889.72750 INR
500 CZK1,779.45500 INR
1000 CZK3,558.91000 INR
2000 CZK7,117.82000 INR
5000 CZK17,794.55000 INR
10000 CZK35,589.10000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Koruna Cộng hòa Séc
1 INR0.28099 CZK
5 INR1.40493 CZK
10 INR2.80985 CZK
20 INR5.61970 CZK
50 INR14.04925 CZK
100 INR28.09850 CZK
250 INR70.24625 CZK
500 INR140.49250 CZK
1000 INR280.98500 CZK
2000 INR561.97000 CZK
5000 INR1,404.92500 CZK
10000 INR2,809.85000 CZK