Bảng Đảo Man sang currency-names.YER

Đổi tiền IMP sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
313.069 yer

£1,000 IMP = ﷼313,1 YER

Mid-market exchange rate at 17:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rial Yemen
1 IMP313.06900 YER
5 IMP1,565.34500 YER
10 IMP3,130.69000 YER
20 IMP6,261.38000 YER
50 IMP15,653.45000 YER
100 IMP31,306.90000 YER
250 IMP78,267.25000 YER
500 IMP156,534.50000 YER
1000 IMP313,069.00000 YER
2000 IMP626,138.00000 YER
5000 IMP1,565,345.00000 YER
10000 IMP3,130,690.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Bảng Đảo Man
1 YER0.00319 IMP
5 YER0.01597 IMP
10 YER0.03194 IMP
20 YER0.06388 IMP
50 YER0.15971 IMP
100 YER0.31942 IMP
250 YER0.79855 IMP
500 YER1.59709 IMP
1000 YER3.19418 IMP
2000 YER6.38836 IMP
5000 YER15.97090 IMP
10000 YER31.94180 IMP