20 Bảng Đảo Man sang currency-names.LYD

Đổi tiền IMP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 imp
123,77 lyd

£1,000 IMP = د .6,188 LYD

Mid-market exchange rate at 19:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Dinar Libya
1 IMP6.18837 LYD
5 IMP30.94185 LYD
10 IMP61.88370 LYD
20 IMP123.76740 LYD
50 IMP309.41850 LYD
100 IMP618.83700 LYD
250 IMP1,547.09250 LYD
500 IMP3,094.18500 LYD
1000 IMP6,188.37000 LYD
2000 IMP12,376.74000 LYD
5000 IMP30,941.85000 LYD
10000 IMP61,883.70000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Đảo Man
1 LYD0.16159 IMP
5 LYD0.80796 IMP
10 LYD1.61593 IMP
20 LYD3.23186 IMP
50 LYD8.07965 IMP
100 LYD16.15930 IMP
250 LYD40.39825 IMP
500 LYD80.79650 IMP
1000 LYD161.59300 IMP
2000 LYD323.18600 IMP
5000 LYD807.96500 IMP
10000 LYD1,615.93000 IMP