10 Bảng Đảo Man sang currency-names.LYD

Đổi tiền IMP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 imp
62,01 lyd

£1,000 IMP = د .6,201 LYD

Mid-market exchange rate at 12:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Dinar Libya
1 IMP6.20127 LYD
5 IMP31.00635 LYD
10 IMP62.01270 LYD
20 IMP124.02540 LYD
50 IMP310.06350 LYD
100 IMP620.12700 LYD
250 IMP1,550.31750 LYD
500 IMP3,100.63500 LYD
1000 IMP6,201.27000 LYD
2000 IMP12,402.54000 LYD
5000 IMP31,006.35000 LYD
10000 IMP62,012.70000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Đảo Man
1 LYD0.16126 IMP
5 LYD0.80629 IMP
10 LYD1.61257 IMP
20 LYD3.22514 IMP
50 LYD8.06285 IMP
100 LYD16.12570 IMP
250 LYD40.31425 IMP
500 LYD80.62850 IMP
1000 LYD161.25700 IMP
2000 LYD322.51400 IMP
5000 LYD806.28500 IMP
10000 LYD1,612.57000 IMP