10 Bảng Đảo Man sang Franc Comoros

Đổi tiền IMP sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 imp
5.721 kmf

£1,000 IMP = CF572,1 KMF

Mid-market exchange rate at 03:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Franc Comoros
1 IMP572.06100 KMF
5 IMP2,860.30500 KMF
10 IMP5,720.61000 KMF
20 IMP11,441.22000 KMF
50 IMP28,603.05000 KMF
100 IMP57,206.10000 KMF
250 IMP143,015.25000 KMF
500 IMP286,030.50000 KMF
1000 IMP572,061.00000 KMF
2000 IMP1,144,122.00000 KMF
5000 IMP2,860,305.00000 KMF
10000 IMP5,720,610.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Bảng Đảo Man
1 KMF0.00175 IMP
5 KMF0.00874 IMP
10 KMF0.01748 IMP
20 KMF0.03496 IMP
50 KMF0.08740 IMP
100 KMF0.17481 IMP
250 KMF0.43702 IMP
500 KMF0.87403 IMP
1000 KMF1.74806 IMP
2000 KMF3.49612 IMP
5000 KMF8.74030 IMP
10000 KMF17.48060 IMP