50 Bảng Đảo Man sang Cedi Ghana

Đổi tiền IMP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 imp
886,53 ghs

£1,000 IMP = GH¢17,73 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Cedi Ghana
1 IMP17.73060 GHS
5 IMP88.65300 GHS
10 IMP177.30600 GHS
20 IMP354.61200 GHS
50 IMP886.53000 GHS
100 IMP1,773.06000 GHS
250 IMP4,432.65000 GHS
500 IMP8,865.30000 GHS
1000 IMP17,730.60000 GHS
2000 IMP35,461.20000 GHS
5000 IMP88,653.00000 GHS
10000 IMP177,306.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Đảo Man
1 GHS0.05640 IMP
5 GHS0.28200 IMP
10 GHS0.56400 IMP
20 GHS1.12799 IMP
50 GHS2.81998 IMP
100 GHS5.63996 IMP
250 GHS14.09990 IMP
500 GHS28.19980 IMP
1000 GHS56.39960 IMP
2000 GHS112.79920 IMP
5000 GHS281.99800 IMP
10000 GHS563.99600 IMP