1 nghìn Bảng Đảo Man sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền IMP sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
9.175,94 cny

£1,000 IMP = ¥9,176 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Chinese Yuan RMB
1 IMP9.17594 CNY
5 IMP45.87970 CNY
10 IMP91.75940 CNY
20 IMP183.51880 CNY
50 IMP458.79700 CNY
100 IMP917.59400 CNY
250 IMP2,293.98500 CNY
500 IMP4,587.97000 CNY
1000 IMP9,175.94000 CNY
2000 IMP18,351.88000 CNY
5000 IMP45,879.70000 CNY
10000 IMP91,759.40000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Bảng Đảo Man
1 CNY0.10898 IMP
5 CNY0.54491 IMP
10 CNY1.08981 IMP
20 CNY2.17962 IMP
50 CNY5.44905 IMP
100 CNY10.89810 IMP
250 CNY27.24525 IMP
500 CNY54.49050 IMP
1000 CNY108.98100 IMP
2000 CNY217.96200 IMP
5000 CNY544.90500 IMP
10000 CNY1,089.81000 IMP