5 Shekel mới Israel sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền ILS sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ils
1,36 usd

₪1,000 ILS = $0,2716 USD

Mid-market exchange rate at 10:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Mỹ
1 ILS0.27160 USD
5 ILS1.35798 USD
10 ILS2.71595 USD
20 ILS5.43190 USD
50 ILS13.57975 USD
100 ILS27.15950 USD
250 ILS67.89875 USD
500 ILS135.79750 USD
1000 ILS271.59500 USD
2000 ILS543.19000 USD
5000 ILS1,357.97500 USD
10000 ILS2,715.95000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shekel mới Israel
1 USD3.68195 ILS
5 USD18.40975 ILS
10 USD36.81950 ILS
20 USD73.63900 ILS
50 USD184.09750 ILS
100 USD368.19500 ILS
250 USD920.48750 ILS
500 USD1,840.97500 ILS
1000 USD3,681.95000 ILS
2000 USD7,363.90000 ILS
5000 USD18,409.75000 ILS
10000 USD36,819.50000 ILS