10 Shekel mới Israel sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền ILS sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
2,68 usd

₪1,000 ILS = $0,2678 USD

Mid-market exchange rate at 16:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Mỹ
1 ILS0.26775 USD
5 ILS1.33876 USD
10 ILS2.67752 USD
20 ILS5.35504 USD
50 ILS13.38760 USD
100 ILS26.77520 USD
250 ILS66.93800 USD
500 ILS133.87600 USD
1000 ILS267.75200 USD
2000 ILS535.50400 USD
5000 ILS1,338.76000 USD
10000 ILS2,677.52000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shekel mới Israel
1 USD3.73480 ILS
5 USD18.67400 ILS
10 USD37.34800 ILS
20 USD74.69600 ILS
50 USD186.74000 ILS
100 USD373.48000 ILS
250 USD933.70000 ILS
500 USD1,867.40000 ILS
1000 USD3,734.80000 ILS
2000 USD7,469.60000 ILS
5000 USD18,674.00000 ILS
10000 USD37,348.00000 ILS