500 Shekel mới Israel sang Rial Qatar

Đổi tiền ILS sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ils
489,58 qar

₪1,000 ILS = QR0,9792 QAR

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Qatar
1 ILS0.97916 QAR
5 ILS4.89580 QAR
10 ILS9.79161 QAR
20 ILS19.58322 QAR
50 ILS48.95805 QAR
100 ILS97.91610 QAR
250 ILS244.79025 QAR
500 ILS489.58050 QAR
1000 ILS979.16100 QAR
2000 ILS1,958.32200 QAR
5000 ILS4,895.80500 QAR
10000 ILS9,791.61000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shekel mới Israel
1 QAR1.02128 ILS
5 QAR5.10640 ILS
10 QAR10.21280 ILS
20 QAR20.42560 ILS
50 QAR51.06400 ILS
100 QAR102.12800 ILS
250 QAR255.32000 ILS
500 QAR510.64000 ILS
1000 QAR1,021.28000 ILS
2000 QAR2,042.56000 ILS
5000 QAR5,106.40000 ILS
10000 QAR10,212.80000 ILS