10 Shekel mới Israel sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền ILS sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
12,72 myr

₪1,000 ILS = RM1,272 MYR

Mid-market exchange rate at 11:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Ringgit Malaysia
1 ILS1.27237 MYR
5 ILS6.36185 MYR
10 ILS12.72370 MYR
20 ILS25.44740 MYR
50 ILS63.61850 MYR
100 ILS127.23700 MYR
250 ILS318.09250 MYR
500 ILS636.18500 MYR
1000 ILS1,272.37000 MYR
2000 ILS2,544.74000 MYR
5000 ILS6,361.85000 MYR
10000 ILS12,723.70000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Shekel mới Israel
1 MYR0.78593 ILS
5 MYR3.92967 ILS
10 MYR7.85934 ILS
20 MYR15.71868 ILS
50 MYR39.29670 ILS
100 MYR78.59340 ILS
250 MYR196.48350 ILS
500 MYR392.96700 ILS
1000 MYR785.93400 ILS
2000 MYR1,571.86800 ILS
5000 MYR3,929.67000 ILS
10000 MYR7,859.34000 ILS