5 Shekel mới Israel sang Đô-la Liberia

Đổi tiền ILS sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ils
260,57 lrd

₪1,000 ILS = L$52,11 LRD

Mid-market exchange rate at 20:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Liberia
1 ILS52.11430 LRD
5 ILS260.57150 LRD
10 ILS521.14300 LRD
20 ILS1,042.28600 LRD
50 ILS2,605.71500 LRD
100 ILS5,211.43000 LRD
250 ILS13,028.57500 LRD
500 ILS26,057.15000 LRD
1000 ILS52,114.30000 LRD
2000 ILS104,228.60000 LRD
5000 ILS260,571.50000 LRD
10000 ILS521,143.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Shekel mới Israel
1 LRD0.01919 ILS
5 LRD0.09594 ILS
10 LRD0.19189 ILS
20 LRD0.38377 ILS
50 LRD0.95943 ILS
100 LRD1.91886 ILS
250 LRD4.79715 ILS
500 LRD9.59430 ILS
1000 LRD19.18860 ILS
2000 LRD38.37720 ILS
5000 LRD95.94300 ILS
10000 LRD191.88600 ILS