250 Shekel mới Israel sang Đô-la Liberia

Đổi tiền ILS sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ils
13.024,68 lrd

₪1,000 ILS = L$52,10 LRD

Mid-market exchange rate at 01:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Liberia
1 ILS52.09870 LRD
5 ILS260.49350 LRD
10 ILS520.98700 LRD
20 ILS1,041.97400 LRD
50 ILS2,604.93500 LRD
100 ILS5,209.87000 LRD
250 ILS13,024.67500 LRD
500 ILS26,049.35000 LRD
1000 ILS52,098.70000 LRD
2000 ILS104,197.40000 LRD
5000 ILS260,493.50000 LRD
10000 ILS520,987.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Shekel mới Israel
1 LRD0.01919 ILS
5 LRD0.09597 ILS
10 LRD0.19194 ILS
20 LRD0.38389 ILS
50 LRD0.95972 ILS
100 LRD1.91943 ILS
250 LRD4.79858 ILS
500 LRD9.59715 ILS
1000 LRD19.19430 ILS
2000 LRD38.38860 ILS
5000 LRD95.97150 ILS
10000 LRD191.94300 ILS