10 Shekel mới Israel sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền ILS sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
2,21 kyd

₪1,000 ILS = $0,2206 KYD

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Quần đảo Cayman
1 ILS0.22056 KYD
5 ILS1.10282 KYD
10 ILS2.20564 KYD
20 ILS4.41128 KYD
50 ILS11.02820 KYD
100 ILS22.05640 KYD
250 ILS55.14100 KYD
500 ILS110.28200 KYD
1000 ILS220.56400 KYD
2000 ILS441.12800 KYD
5000 ILS1,102.82000 KYD
10000 ILS2,205.64000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Shekel mới Israel
1 KYD4.53384 ILS
5 KYD22.66920 ILS
10 KYD45.33840 ILS
20 KYD90.67680 ILS
50 KYD226.69200 ILS
100 KYD453.38400 ILS
250 KYD1,133.46000 ILS
500 KYD2,266.92000 ILS
1000 KYD4,533.84000 ILS
2000 KYD9,067.68000 ILS
5000 KYD22,669.20000 ILS
10000 KYD45,338.40000 ILS