100 Shekel mới Israel sang Franc Comoros

Đổi tiền ILS sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ils
12.205 kmf

₪1,000 ILS = CF122,0 KMF

Mid-market exchange rate at 14:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc Comoros
1 ILS122.04500 KMF
5 ILS610.22500 KMF
10 ILS1,220.45000 KMF
20 ILS2,440.90000 KMF
50 ILS6,102.25000 KMF
100 ILS12,204.50000 KMF
250 ILS30,511.25000 KMF
500 ILS61,022.50000 KMF
1000 ILS122,045.00000 KMF
2000 ILS244,090.00000 KMF
5000 ILS610,225.00000 KMF
10000 ILS1,220,450.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shekel mới Israel
1 KMF0.00819 ILS
5 KMF0.04097 ILS
10 KMF0.08194 ILS
20 KMF0.16387 ILS
50 KMF0.40969 ILS
100 KMF0.81937 ILS
250 KMF2.04843 ILS
500 KMF4.09686 ILS
1000 KMF8.19371 ILS
2000 KMF16.38742 ILS
5000 KMF40.96855 ILS
10000 KMF81.93710 ILS