1 Shekel mới Israel sang Som Kyrgystan

Đổi tiền ILS sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
23,71 kgs

₪1,000 ILS = Лв23,71 KGS

Mid-market exchange rate at 13:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Som Kyrgystan
1 ILS23.71180 KGS
5 ILS118.55900 KGS
10 ILS237.11800 KGS
20 ILS474.23600 KGS
50 ILS1,185.59000 KGS
100 ILS2,371.18000 KGS
250 ILS5,927.95000 KGS
500 ILS11,855.90000 KGS
1000 ILS23,711.80000 KGS
2000 ILS47,423.60000 KGS
5000 ILS118,559.00000 KGS
10000 ILS237,118.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Shekel mới Israel
1 KGS0.04217 ILS
5 KGS0.21087 ILS
10 KGS0.42173 ILS
20 KGS0.84346 ILS
50 KGS2.10865 ILS
100 KGS4.21731 ILS
250 KGS10.54328 ILS
500 KGS21.08655 ILS
1000 KGS42.17310 ILS
2000 KGS84.34620 ILS
5000 KGS210.86550 ILS
10000 KGS421.73100 ILS