20 Shekel mới Israel sang Đô-la Guyana

Đổi tiền ILS sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ils
1.117,86 gyd

₪1,000 ILS = GY$55,89 GYD

Mid-market exchange rate at 05:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Guyana
1 ILS55.89320 GYD
5 ILS279.46600 GYD
10 ILS558.93200 GYD
20 ILS1,117.86400 GYD
50 ILS2,794.66000 GYD
100 ILS5,589.32000 GYD
250 ILS13,973.30000 GYD
500 ILS27,946.60000 GYD
1000 ILS55,893.20000 GYD
2000 ILS111,786.40000 GYD
5000 ILS279,466.00000 GYD
10000 ILS558,932.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shekel mới Israel
1 GYD0.01789 ILS
5 GYD0.08946 ILS
10 GYD0.17891 ILS
20 GYD0.35783 ILS
50 GYD0.89456 ILS
100 GYD1.78913 ILS
250 GYD4.47282 ILS
500 GYD8.94565 ILS
1000 GYD17.89130 ILS
2000 GYD35.78260 ILS
5000 GYD89.45650 ILS
10000 GYD178.91300 ILS