50 Đô-la Guyana sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GYD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gyd
0,89 ils

GY$1,000 GYD = ₪0,01783 ILS

Mid-market exchange rate at 17:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shekel mới Israel
1 GYD0.01783 ILS
5 GYD0.08917 ILS
10 GYD0.17833 ILS
20 GYD0.35666 ILS
50 GYD0.89165 ILS
100 GYD1.78330 ILS
250 GYD4.45825 ILS
500 GYD8.91650 ILS
1000 GYD17.83300 ILS
2000 GYD35.66600 ILS
5000 GYD89.16500 ILS
10000 GYD178.33000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Guyana
1 ILS56.07590 GYD
5 ILS280.37950 GYD
10 ILS560.75900 GYD
20 ILS1,121.51800 GYD
50 ILS2,803.79500 GYD
100 ILS5,607.59000 GYD
250 ILS14,018.97500 GYD
500 ILS28,037.95000 GYD
1000 ILS56,075.90000 GYD
2000 ILS112,151.80000 GYD
5000 ILS280,379.50000 GYD
10000 ILS560,759.00000 GYD