250 Đô-la Belize sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BZD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bzd
465,62 ils

BZ$1,000 BZD = ₪1,862 ILS

Mid-market exchange rate at 10:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Shekel mới Israel
1 BZD1.86248 ILS
5 BZD9.31240 ILS
10 BZD18.62480 ILS
20 BZD37.24960 ILS
50 BZD93.12400 ILS
100 BZD186.24800 ILS
250 BZD465.62000 ILS
500 BZD931.24000 ILS
1000 BZD1,862.48000 ILS
2000 BZD3,724.96000 ILS
5000 BZD9,312.40000 ILS
10000 BZD18,624.80000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Belize
1 ILS0.53692 BZD
5 ILS2.68460 BZD
10 ILS5.36920 BZD
20 ILS10.73840 BZD
50 ILS26.84600 BZD
100 ILS53.69200 BZD
250 ILS134.23000 BZD
500 ILS268.46000 BZD
1000 ILS536.92000 BZD
2000 ILS1,073.84000 BZD
5000 ILS2,684.60000 BZD
10000 ILS5,369.20000 BZD