10 nghìn Rupiah Indonesia sang currency-names.YER

Đổi tiền IDR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 idr
156,80 yer

Rp1,000 IDR = ﷼0,01568 YER

Mid-market exchange rate at 07:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rial Yemen
1 IDR0.01568 YER
5 IDR0.07840 YER
10 IDR0.15680 YER
20 IDR0.31359 YER
50 IDR0.78399 YER
100 IDR1.56797 YER
250 IDR3.91993 YER
500 IDR7.83985 YER
1000 IDR15.67970 YER
2000 IDR31.35940 YER
5000 IDR78.39850 YER
10000 IDR156.79700 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupiah Indonesia
1 YER63.77660 IDR
5 YER318.88300 IDR
10 YER637.76600 IDR
20 YER1,275.53200 IDR
50 YER3,188.83000 IDR
100 YER6,377.66000 IDR
250 YER15,944.15000 IDR
500 YER31,888.30000 IDR
1000 YER63,776.60000 IDR
2000 YER127,553.20000 IDR
5000 YER318,883.00000 IDR
10000 YER637,766.00000 IDR