250 Rupiah Indonesia sang Đô-la Namibia

Đổi tiền IDR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 idr
0,29 nad

Rp1,000 IDR = $0,001152 NAD

Mid-market exchange rate at 07:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Đô-la Namibia
1 IDR0.00115 NAD
5 IDR0.00576 NAD
10 IDR0.01152 NAD
20 IDR0.02305 NAD
50 IDR0.05762 NAD
100 IDR0.11525 NAD
250 IDR0.28812 NAD
500 IDR0.57625 NAD
1000 IDR1.15249 NAD
2000 IDR2.30498 NAD
5000 IDR5.76245 NAD
10000 IDR11.52490 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupiah Indonesia
1 NAD867.68600 IDR
5 NAD4,338.43000 IDR
10 NAD8,676.86000 IDR
20 NAD17,353.72000 IDR
50 NAD43,384.30000 IDR
100 NAD86,768.60000 IDR
250 NAD216,921.50000 IDR
500 NAD433,843.00000 IDR
1000 NAD867,686.00000 IDR
2000 NAD1,735,372.00000 IDR
5000 NAD4,338,430.00000 IDR
10000 NAD8,676,860.00000 IDR