2.000 Rupiah Indonesia sang currency-names.ERN

Đổi tiền IDR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 idr
1,88 ern

Rp1,000 IDR = Nfk0,0009419 ERN

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Nakfa Eritrea
1 IDR0.00094 ERN
5 IDR0.00471 ERN
10 IDR0.00942 ERN
20 IDR0.01884 ERN
50 IDR0.04710 ERN
100 IDR0.09419 ERN
250 IDR0.23548 ERN
500 IDR0.47096 ERN
1000 IDR0.94192 ERN
2000 IDR1.88383 ERN
5000 IDR4.70958 ERN
10000 IDR9.41915 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupiah Indonesia
1 ERN1,061.67000 IDR
5 ERN5,308.35000 IDR
10 ERN10,616.70000 IDR
20 ERN21,233.40000 IDR
50 ERN53,083.50000 IDR
100 ERN106,167.00000 IDR
250 ERN265,417.50000 IDR
500 ERN530,835.00000 IDR
1000 ERN1,061,670.00000 IDR
2000 ERN2,123,340.00000 IDR
5000 ERN5,308,350.00000 IDR
10000 ERN10,616,700.00000 IDR