10 nghìn Rupiah Indonesia sang Florin Aruba

Đổi tiền IDR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 idr
1,11 awg

Rp1,000 IDR = ƒ0,0001113 AWG

Mid-market exchange rate at 05:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Florin Aruba
1 IDR0.00011 AWG
5 IDR0.00056 AWG
10 IDR0.00111 AWG
20 IDR0.00223 AWG
50 IDR0.00556 AWG
100 IDR0.01113 AWG
250 IDR0.02782 AWG
500 IDR0.05564 AWG
1000 IDR0.11128 AWG
2000 IDR0.22257 AWG
5000 IDR0.55642 AWG
10000 IDR1.11284 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupiah Indonesia
1 AWG8,986.03000 IDR
5 AWG44,930.15000 IDR
10 AWG89,860.30000 IDR
20 AWG179,720.60000 IDR
50 AWG449,301.50000 IDR
100 AWG898,603.00000 IDR
250 AWG2,246,507.50000 IDR
500 AWG4,493,015.00000 IDR
1000 AWG8,986,030.00000 IDR
2000 AWG17,972,060.00000 IDR
5000 AWG44,930,150.00000 IDR
10000 AWG89,860,300.00000 IDR