150.000 Forint Hungary sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền HUF sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

150.000 huf
1.139,70 xcd

Ft1,000 HUF = $0,007598 XCD

Mid-market exchange rate at 22:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Đông Caribê
2000 HUF15.19594 XCD
5000 HUF37.98985 XCD
10000 HUF75.97970 XCD
15000 HUF113.96955 XCD
20000 HUF151.95940 XCD
30000 HUF227.93910 XCD
40000 HUF303.91880 XCD
50000 HUF379.89850 XCD
60000 HUF455.87820 XCD
100000 HUF759.79700 XCD
150000 HUF1,139.69550 XCD
200000 HUF1,519.59400 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Forint Hungary
1 XCD131.61400 HUF
5 XCD658.07000 HUF
10 XCD1,316.14000 HUF
20 XCD2,632.28000 HUF
50 XCD6,580.70000 HUF
100 XCD13,161.40000 HUF
250 XCD32,903.50000 HUF
500 XCD65,807.00000 HUF
1000 XCD131,614.00000 HUF
2000 XCD263,228.00000 HUF
5000 XCD658,070.00000 HUF
10000 XCD1,316,140.00000 HUF