1 trăm nghìn Forint Hungary sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền HUF sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 huf
9.015,43 twd

Ft1,000 HUF = NT$0,09015 TWD

Mid-market exchange rate at 18:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Tân Đài tệ Đài Loan
2000 HUF180.30860 TWD
5000 HUF450.77150 TWD
10000 HUF901.54300 TWD
15000 HUF1,352.31450 TWD
20000 HUF1,803.08600 TWD
30000 HUF2,704.62900 TWD
40000 HUF3,606.17200 TWD
50000 HUF4,507.71500 TWD
60000 HUF5,409.25800 TWD
100000 HUF9,015.43000 TWD
150000 HUF13,523.14500 TWD
200000 HUF18,030.86000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Forint Hungary
1 TWD11.09210 HUF
5 TWD55.46050 HUF
10 TWD110.92100 HUF
20 TWD221.84200 HUF
50 TWD554.60500 HUF
100 TWD1,109.21000 HUF
250 TWD2,773.02500 HUF
500 TWD5,546.05000 HUF
1000 TWD11,092.10000 HUF
2000 TWD22,184.20000 HUF
5000 TWD55,460.50000 HUF
10000 TWD110,921.00000 HUF