1 nghìn Forint Hungary sang currency-names.SDG

Đổi tiền HUF sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 huf
1.654,70 sdg

Ft1,000 HUF = ج.س.1,655 SDG

Mid-market exchange rate at 23:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Sudan
2000 HUF3,309.40000 SDG
5000 HUF8,273.50000 SDG
10000 HUF16,547.00000 SDG
15000 HUF24,820.50000 SDG
20000 HUF33,094.00000 SDG
30000 HUF49,641.00000 SDG
40000 HUF66,188.00000 SDG
50000 HUF82,735.00000 SDG
60000 HUF99,282.00000 SDG
100000 HUF165,470.00000 SDG
150000 HUF248,205.00000 SDG
200000 HUF330,940.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Forint Hungary
1 SDG0.60434 HUF
5 SDG3.02170 HUF
10 SDG6.04339 HUF
20 SDG12.08678 HUF
50 SDG30.21695 HUF
100 SDG60.43390 HUF
250 SDG151.08475 HUF
500 SDG302.16950 HUF
1000 SDG604.33900 HUF
2000 SDG1,208.67800 HUF
5000 SDG3,021.69500 HUF
10000 SDG6,043.39000 HUF