100 Forint Hungary sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền HUF sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 huf
1,03 sar

Ft1,000 HUF = SR0,01027 SAR

Mid-market exchange rate at 06:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Riyal Ả Rập Xê Út
2000 HUF20.53700 SAR
5000 HUF51.34250 SAR
10000 HUF102.68500 SAR
15000 HUF154.02750 SAR
20000 HUF205.37000 SAR
30000 HUF308.05500 SAR
40000 HUF410.74000 SAR
50000 HUF513.42500 SAR
60000 HUF616.11000 SAR
100000 HUF1,026.85000 SAR
150000 HUF1,540.27500 SAR
200000 HUF2,053.70000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Forint Hungary
1 SAR97.38510 HUF
5 SAR486.92550 HUF
10 SAR973.85100 HUF
20 SAR1,947.70200 HUF
50 SAR4,869.25500 HUF
100 SAR9,738.51000 HUF
250 SAR24,346.27500 HUF
500 SAR48,692.55000 HUF
1000 SAR97,385.10000 HUF
2000 SAR194,770.20000 HUF
5000 SAR486,925.50000 HUF
10000 SAR973,851.00000 HUF