15.000 Forint Hungary sang Leu Moldova
Đổi tiền HUF sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Leu Moldova
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Forint Hungary
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Leu Moldova | |
---|---|
2000 HUF | 98.21560 MDL |
5000 HUF | 245.53900 MDL |
10000 HUF | 491.07800 MDL |
15000 HUF | 736.61700 MDL |
20000 HUF | 982.15600 MDL |
30000 HUF | 1,473.23400 MDL |
40000 HUF | 1,964.31200 MDL |
50000 HUF | 2,455.39000 MDL |
60000 HUF | 2,946.46800 MDL |
100000 HUF | 4,910.78000 MDL |
150000 HUF | 7,366.17000 MDL |
200000 HUF | 9,821.56000 MDL |
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Forint Hungary | |
---|---|
1 MDL | 20.36340 HUF |
5 MDL | 101.81700 HUF |
10 MDL | 203.63400 HUF |
20 MDL | 407.26800 HUF |
50 MDL | 1,018.17000 HUF |
100 MDL | 2,036.34000 HUF |
250 MDL | 5,090.85000 HUF |
500 MDL | 10,181.70000 HUF |
1000 MDL | 20,363.40000 HUF |
2000 MDL | 40,726.80000 HUF |
5000 MDL | 101,817.00000 HUF |
10000 MDL | 203,634.00000 HUF |