50.000 Forint Hungary sang Bảng Liban

Đổi tiền HUF sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50.000 huf
12.197.150 lbp

Ft1,000 HUF = ل.ل.243,9 LBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Liban
2000 HUF487,886.00000 LBP
5000 HUF1,219,715.00000 LBP
10000 HUF2,439,430.00000 LBP
15000 HUF3,659,145.00000 LBP
20000 HUF4,878,860.00000 LBP
30000 HUF7,318,290.00000 LBP
40000 HUF9,757,720.00000 LBP
50000 HUF12,197,150.00000 LBP
60000 HUF14,636,580.00000 LBP
100000 HUF24,394,300.00000 LBP
150000 HUF36,591,450.00000 LBP
200000 HUF48,788,600.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Forint Hungary
1 LBP0.00410 HUF
5 LBP0.02050 HUF
10 LBP0.04099 HUF
20 LBP0.08199 HUF
50 LBP0.20497 HUF
100 LBP0.40993 HUF
250 LBP1.02483 HUF
500 LBP2.04966 HUF
1000 LBP4.09931 HUF
2000 LBP8.19862 HUF
5000 LBP20.49655 HUF
10000 LBP40.99310 HUF