10 Forint Hungary sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền HUF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 huf
38 krw

Ft1,000 HUF = ₩3,795 KRW

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Won Hàn Quốc
2000 HUF7,590.30000 KRW
5000 HUF18,975.75000 KRW
10000 HUF37,951.50000 KRW
15000 HUF56,927.25000 KRW
20000 HUF75,903.00000 KRW
30000 HUF113,854.50000 KRW
40000 HUF151,806.00000 KRW
50000 HUF189,757.50000 KRW
60000 HUF227,709.00000 KRW
100000 HUF379,515.00000 KRW
150000 HUF569,272.50000 KRW
200000 HUF759,030.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Forint Hungary
1 KRW0.26349 HUF
5 KRW1.31747 HUF
10 KRW2.63494 HUF
20 KRW5.26988 HUF
50 KRW13.17470 HUF
100 KRW26.34940 HUF
250 KRW65.87350 HUF
500 KRW131.74700 HUF
1000 KRW263.49400 HUF
2000 KRW526.98800 HUF
5000 KRW1,317.47000 HUF
10000 KRW2,634.94000 HUF