1 trăm nghìn Forint Hungary sang Yên Nhật

Đổi tiền HUF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 huf
43.266 jpy

Ft1,000 HUF = ¥0,4327 JPY

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Yên Nhật
2000 HUF865.31800 JPY
5000 HUF2,163.29500 JPY
10000 HUF4,326.59000 JPY
15000 HUF6,489.88500 JPY
20000 HUF8,653.18000 JPY
30000 HUF12,979.77000 JPY
40000 HUF17,306.36000 JPY
50000 HUF21,632.95000 JPY
60000 HUF25,959.54000 JPY
100000 HUF43,265.90000 JPY
150000 HUF64,898.85000 JPY
200000 HUF86,531.80000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Forint Hungary
100 JPY231.12900 HUF
1000 JPY2,311.29000 HUF
1500 JPY3,466.93500 HUF
2000 JPY4,622.58000 HUF
3000 JPY6,933.87000 HUF
5000 JPY11,556.45000 HUF
5400 JPY12,480.96600 HUF
10000 JPY23,112.90000 HUF
15000 JPY34,669.35000 HUF
20000 JPY46,225.80000 HUF
25000 JPY57,782.25000 HUF
30000 JPY69,338.70000 HUF