1 Forint Hungary sang Shekel mới Israel

Đổi tiền HUF sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 huf
0,01 ils

Ft1,000 HUF = ₪0,01029 ILS

Mid-market exchange rate at 11:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Shekel mới Israel
2000 HUF20.57400 ILS
5000 HUF51.43500 ILS
10000 HUF102.87000 ILS
15000 HUF154.30500 ILS
20000 HUF205.74000 ILS
30000 HUF308.61000 ILS
40000 HUF411.48000 ILS
50000 HUF514.35000 ILS
60000 HUF617.22000 ILS
100000 HUF1,028.70000 ILS
150000 HUF1,543.05000 ILS
200000 HUF2,057.40000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Forint Hungary
1 ILS97.20970 HUF
5 ILS486.04850 HUF
10 ILS972.09700 HUF
20 ILS1,944.19400 HUF
50 ILS4,860.48500 HUF
100 ILS9,720.97000 HUF
250 ILS24,302.42500 HUF
500 ILS48,604.85000 HUF
1000 ILS97,209.70000 HUF
2000 ILS194,419.40000 HUF
5000 ILS486,048.50000 HUF
10000 ILS972,097.00000 HUF