100 Forint Hungary sang Đô-la Guyana

Đổi tiền HUF sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 huf
57,86 gyd

Ft1,000 HUF = GY$0,5786 GYD

Mid-market exchange rate at 23:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Guyana
2000 HUF1,157.27600 GYD
5000 HUF2,893.19000 GYD
10000 HUF5,786.38000 GYD
15000 HUF8,679.57000 GYD
20000 HUF11,572.76000 GYD
30000 HUF17,359.14000 GYD
40000 HUF23,145.52000 GYD
50000 HUF28,931.90000 GYD
60000 HUF34,718.28000 GYD
100000 HUF57,863.80000 GYD
150000 HUF86,795.70000 GYD
200000 HUF115,727.60000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Forint Hungary
1 GYD1.72820 HUF
5 GYD8.64100 HUF
10 GYD17.28200 HUF
20 GYD34.56400 HUF
50 GYD86.41000 HUF
100 GYD172.82000 HUF
250 GYD432.05000 HUF
500 GYD864.10000 HUF
1000 GYD1,728.20000 HUF
2000 GYD3,456.40000 HUF
5000 GYD8,641.00000 HUF
10000 GYD17,282.00000 HUF