1 trăm nghìn Forint Hungary sang Dinar Algerie

Đổi tiền HUF sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 huf
37.784,50 dzd

Ft1,000 HUF = دج0,3778 DZD

Mid-market exchange rate at 15:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Algerie
2000 HUF755.69000 DZD
5000 HUF1,889.22500 DZD
10000 HUF3,778.45000 DZD
15000 HUF5,667.67500 DZD
20000 HUF7,556.90000 DZD
30000 HUF11,335.35000 DZD
40000 HUF15,113.80000 DZD
50000 HUF18,892.25000 DZD
60000 HUF22,670.70000 DZD
100000 HUF37,784.50000 DZD
150000 HUF56,676.75000 DZD
200000 HUF75,569.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Forint Hungary
1 DZD2.64659 HUF
5 DZD13.23295 HUF
10 DZD26.46590 HUF
20 DZD52.93180 HUF
50 DZD132.32950 HUF
100 DZD264.65900 HUF
250 DZD661.64750 HUF
500 DZD1,323.29500 HUF
1000 DZD2,646.59000 HUF
2000 DZD5,293.18000 HUF
5000 DZD13,232.95000 HUF
10000 DZD26,465.90000 HUF