1 Forint Hungary sang Rúp Belarus

Đổi tiền HUF sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 huf
0,01 byn

Ft1,000 HUF = Br0,008988 BYN

Mid-market exchange rate at 10:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rúp Belarus
2000 HUF17.97528 BYN
5000 HUF44.93820 BYN
10000 HUF89.87640 BYN
15000 HUF134.81460 BYN
20000 HUF179.75280 BYN
30000 HUF269.62920 BYN
40000 HUF359.50560 BYN
50000 HUF449.38200 BYN
60000 HUF539.25840 BYN
100000 HUF898.76400 BYN
150000 HUF1,348.14600 BYN
200000 HUF1,797.52800 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Forint Hungary
1 BYN111.26400 HUF
5 BYN556.32000 HUF
10 BYN1,112.64000 HUF
20 BYN2,225.28000 HUF
50 BYN5,563.20000 HUF
100 BYN11,126.40000 HUF
250 BYN27,816.00000 HUF
500 BYN55,632.00000 HUF
1000 BYN111,264.00000 HUF
2000 BYN222,528.00000 HUF
5000 BYN556,320.00000 HUF
10000 BYN1,112,640.00000 HUF