5 Rúp Belarus sang Forint Hungary

Đổi tiền BYN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 byn
543 huf

Br1,000 BYN = Ft108,7 HUF

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Forint Hungary
1 BYN108.66100 HUF
5 BYN543.30500 HUF
10 BYN1,086.61000 HUF
20 BYN2,173.22000 HUF
50 BYN5,433.05000 HUF
100 BYN10,866.10000 HUF
250 BYN27,165.25000 HUF
500 BYN54,330.50000 HUF
1000 BYN108,661.00000 HUF
2000 BYN217,322.00000 HUF
5000 BYN543,305.00000 HUF
10000 BYN1,086,610.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rúp Belarus
2000 HUF18.40596 BYN
5000 HUF46.01490 BYN
10000 HUF92.02980 BYN
15000 HUF138.04470 BYN
20000 HUF184.05960 BYN
30000 HUF276.08940 BYN
40000 HUF368.11920 BYN
50000 HUF460.14900 BYN
60000 HUF552.17880 BYN
100000 HUF920.29800 BYN
150000 HUF1,380.44700 BYN
200000 HUF1,840.59600 BYN