1 Forint Hungary sang Đô-la Barbados

Đổi tiền HUF sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 huf
0,01 bbd

Ft1,000 HUF = Bds$0,005562 BBD

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Barbados
2000 HUF11.12434 BBD
5000 HUF27.81085 BBD
10000 HUF55.62170 BBD
15000 HUF83.43255 BBD
20000 HUF111.24340 BBD
30000 HUF166.86510 BBD
40000 HUF222.48680 BBD
50000 HUF278.10850 BBD
60000 HUF333.73020 BBD
100000 HUF556.21700 BBD
150000 HUF834.32550 BBD
200000 HUF1,112.43400 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Forint Hungary
1 BBD179.78600 HUF
5 BBD898.93000 HUF
10 BBD1,797.86000 HUF
20 BBD3,595.72000 HUF
50 BBD8,989.30000 HUF
100 BBD17,978.60000 HUF
250 BBD44,946.50000 HUF
500 BBD89,893.00000 HUF
1000 BBD179,786.00000 HUF
2000 BBD359,572.00000 HUF
5000 BBD898,930.00000 HUF
10000 BBD1,797,860.00000 HUF