1 trăm nghìn Forint Hungary sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền HUF sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 huf
505,69 bam

Ft1,000 HUF = KM0,005057 BAM

Mid-market exchange rate at 15:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
2000 HUF10.11384 BAM
5000 HUF25.28460 BAM
10000 HUF50.56920 BAM
15000 HUF75.85380 BAM
20000 HUF101.13840 BAM
30000 HUF151.70760 BAM
40000 HUF202.27680 BAM
50000 HUF252.84600 BAM
60000 HUF303.41520 BAM
100000 HUF505.69200 BAM
150000 HUF758.53800 BAM
200000 HUF1,011.38400 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Forint Hungary
1 BAM197.74900 HUF
5 BAM988.74500 HUF
10 BAM1,977.49000 HUF
20 BAM3,954.98000 HUF
50 BAM9,887.45000 HUF
100 BAM19,774.90000 HUF
250 BAM49,437.25000 HUF
500 BAM98,874.50000 HUF
1000 BAM197,749.00000 HUF
2000 BAM395,498.00000 HUF
5000 BAM988,745.00000 HUF
10000 BAM1,977,490.00000 HUF