10 nghìn Gourde Haiti sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền HTG sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 htg
2.984,24 uah

G1,000 HTG = ₴0,2984 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Hryvnia Ukraina
1 HTG0.29842 UAH
5 HTG1.49212 UAH
10 HTG2.98424 UAH
20 HTG5.96848 UAH
50 HTG14.92120 UAH
100 HTG29.84240 UAH
250 HTG74.60600 UAH
500 HTG149.21200 UAH
1000 HTG298.42400 UAH
2000 HTG596.84800 UAH
5000 HTG1,492.12000 UAH
10000 HTG2,984.24000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Gourde Haiti
1 UAH3.35094 HTG
5 UAH16.75470 HTG
10 UAH33.50940 HTG
20 UAH67.01880 HTG
50 UAH167.54700 HTG
100 UAH335.09400 HTG
250 UAH837.73500 HTG
500 UAH1,675.47000 HTG
1000 UAH3,350.94000 HTG
2000 UAH6,701.88000 HTG
5000 UAH16,754.70000 HTG
10000 UAH33,509.40000 HTG