5.000 Gourde Haiti sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền HTG sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 htg
142,04 sar

G1,000 HTG = SR0,02841 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Riyal Ả Rập Xê Út
1 HTG0.02841 SAR
5 HTG0.14204 SAR
10 HTG0.28408 SAR
20 HTG0.56816 SAR
50 HTG1.42039 SAR
100 HTG2.84078 SAR
250 HTG7.10195 SAR
500 HTG14.20390 SAR
1000 HTG28.40780 SAR
2000 HTG56.81560 SAR
5000 HTG142.03900 SAR
10000 HTG284.07800 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Gourde Haiti
1 SAR35.20160 HTG
5 SAR176.00800 HTG
10 SAR352.01600 HTG
20 SAR704.03200 HTG
50 SAR1,760.08000 HTG
100 SAR3,520.16000 HTG
250 SAR8,800.40000 HTG
500 SAR17,600.80000 HTG
1000 SAR35,201.60000 HTG
2000 SAR70,403.20000 HTG
5000 SAR176,008.00000 HTG
10000 SAR352,016.00000 HTG