10 Gourde Haiti sang Shilling Kenya

Đổi tiền HTG sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 htg
10 kes

G1,000 HTG = Ksh1,030 KES

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Shilling Kenya
1 HTG1.02952 KES
5 HTG5.14760 KES
10 HTG10.29520 KES
20 HTG20.59040 KES
50 HTG51.47600 KES
100 HTG102.95200 KES
250 HTG257.38000 KES
500 HTG514.76000 KES
1000 HTG1,029.52000 KES
2000 HTG2,059.04000 KES
5000 HTG5,147.60000 KES
10000 HTG10,295.20000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Gourde Haiti
1 KES0.97132 HTG
5 KES4.85661 HTG
10 KES9.71322 HTG
20 KES19.42644 HTG
50 KES48.56610 HTG
100 KES97.13220 HTG
250 KES242.83050 HTG
500 KES485.66100 HTG
1000 KES971.32200 HTG
2000 KES1,942.64400 HTG
5000 KES4,856.61000 HTG
10000 KES9,713.22000 HTG