Kuna Croatia sang Franc CFP

Đổi tiền HRK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
15.922 xpf

kn1,000 HRK = ₣15,92 XPF

Mid-market exchange rate at 04:20
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Franc CFP
1 HRK15.92210 XPF
5 HRK79.61050 XPF
10 HRK159.22100 XPF
20 HRK318.44200 XPF
50 HRK796.10500 XPF
100 HRK1,592.21000 XPF
250 HRK3,980.52500 XPF
500 HRK7,961.05000 XPF
1000 HRK15,922.10000 XPF
2000 HRK31,844.20000 XPF
5000 HRK79,610.50000 XPF
10000 HRK159,221.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kuna Croatia
1 XPF0.06281 HRK
5 XPF0.31403 HRK
10 XPF0.62806 HRK
20 XPF1.25612 HRK
50 XPF3.14029 HRK
100 XPF6.28058 HRK
250 XPF15.70145 HRK
500 XPF31.40290 HRK
1000 XPF62.80580 HRK
2000 XPF125.61160 HRK
5000 XPF314.02900 HRK
10000 XPF628.05800 HRK