Đổi tiền HRK sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Kuna Croatia sang Tala Samoa

250 hrk
96,52 wst

kn1,000 HRK = WS$0,3861 WST

Mid-market exchange rate at 05:05
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Tala Samoa
1 HRK0.38606 WST
5 HRK1.93031 WST
10 HRK3.86062 WST
20 HRK7.72124 WST
50 HRK19.30310 WST
100 HRK38.60620 WST
250 HRK96.51550 WST
500 HRK193.03100 WST
1000 HRK386.06200 WST
2000 HRK772.12400 WST
5000 HRK1,930.31000 WST
10000 HRK3,860.62000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Kuna Croatia
1 WST2.59026 HRK
5 WST12.95130 HRK
10 WST25.90260 HRK
20 WST51.80520 HRK
50 WST129.51300 HRK
100 WST259.02600 HRK
250 WST647.56500 HRK
500 WST1,295.13000 HRK
1000 WST2,590.26000 HRK
2000 WST5,180.52000 HRK
5000 WST12,951.30000 HRK
10000 WST25,902.60000 HRK