500 Kuna Croatia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền HRK sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 hrk
184.689,50 tzs

kn1,000 HRK = tzs369,4 TZS

Mid-market exchange rate at 15:29
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Shilling Tanzania
1 HRK369.37900 TZS
5 HRK1,846.89500 TZS
10 HRK3,693.79000 TZS
20 HRK7,387.58000 TZS
50 HRK18,468.95000 TZS
100 HRK36,937.90000 TZS
250 HRK92,344.75000 TZS
500 HRK184,689.50000 TZS
1000 HRK369,379.00000 TZS
2000 HRK738,758.00000 TZS
5000 HRK1,846,895.00000 TZS
10000 HRK3,693,790.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kuna Croatia
1 TZS0.00271 HRK
5 TZS0.01354 HRK
10 TZS0.02707 HRK
20 TZS0.05415 HRK
50 TZS0.13536 HRK
100 TZS0.27073 HRK
250 TZS0.67681 HRK
500 TZS1.35363 HRK
1000 TZS2.70725 HRK
2000 TZS5.41450 HRK
5000 TZS13.53625 HRK
10000 TZS27.07250 HRK