5.000 Kuna Croatia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền HRK sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 hrk
23.073,80 twd

kn1,000 HRK = NT$4,615 TWD

Mid-market exchange rate at 01:03
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 HRK4.61476 TWD
5 HRK23.07380 TWD
10 HRK46.14760 TWD
20 HRK92.29520 TWD
50 HRK230.73800 TWD
100 HRK461.47600 TWD
250 HRK1,153.69000 TWD
500 HRK2,307.38000 TWD
1000 HRK4,614.76000 TWD
2000 HRK9,229.52000 TWD
5000 HRK23,073.80000 TWD
10000 HRK46,147.60000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Kuna Croatia
1 TWD0.21670 HRK
5 TWD1.08348 HRK
10 TWD2.16696 HRK
20 TWD4.33392 HRK
50 TWD10.83480 HRK
100 TWD21.66960 HRK
250 TWD54.17400 HRK
500 TWD108.34800 HRK
1000 TWD216.69600 HRK
2000 TWD433.39200 HRK
5000 TWD1,083.48000 HRK
10000 TWD2,166.96000 HRK