10 Kuna Croatia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền HRK sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hrk
5,32 pen

kn1,000 HRK = S/.0,5316 PEN

Mid-market exchange rate at 07:41
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Nuevo Sol Peru
1 HRK0.53163 PEN
5 HRK2.65817 PEN
10 HRK5.31634 PEN
20 HRK10.63268 PEN
50 HRK26.58170 PEN
100 HRK53.16340 PEN
250 HRK132.90850 PEN
500 HRK265.81700 PEN
1000 HRK531.63400 PEN
2000 HRK1,063.26800 PEN
5000 HRK2,658.17000 PEN
10000 HRK5,316.34000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Kuna Croatia
1 PEN1.88099 HRK
5 PEN9.40495 HRK
10 PEN18.80990 HRK
20 PEN37.61980 HRK
50 PEN94.04950 HRK
100 PEN188.09900 HRK
250 PEN470.24750 HRK
500 PEN940.49500 HRK
1000 PEN1,880.99000 HRK
2000 PEN3,761.98000 HRK
5000 PEN9,404.95000 HRK
10000 PEN18,809.90000 HRK